Phiên âm : tú xíng.
Hán Việt : đồ hình.
Thuần Việt : hình vẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình vẽ在纸上或其他平面上表示出来的物体的形状几何图形的简称